ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ altars

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng altars


altar /'ɔ:ltə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bàn thờ, bệ thờ, án thờ
to lead a woman to the altar
  (xem) lead

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…