EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
altars
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
altars
altar /'ɔ:ltə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bàn thờ, bệ thờ, án thờ
to lead a woman to the altar
(xem) lead
← Xem thêm từ altar-piece
Xem thêm từ alter →
Từ vựng liên quan
a
alt
altar
lta
ta
tar
tars
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…