EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alpenhorn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alpenhorn
alpenhorn
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tù và mục đồng trên núi
← Xem thêm từ alpenglow
Xem thêm từ alpenhorns →
Từ vựng liên quan
a
alp
en
ho
horn
lp
or
pe
pen
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…