ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aloe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aloe


aloe /'ælou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây lô hội
  (số nhiều) dầu tẩy lô hội

Các câu ví dụ:

1. Besides the vermicelli, the shop also serves a variety of cool drinks such as aloe vera and ginseng.


Xem tất cả câu ví dụ về aloe /'ælou/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…