EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alms
alms /ɑ:mz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thường) dùng như số ít của bố thí
to ask for alms
→ xin của bố thí
← Xem thêm từ almost-metric
Xem thêm từ alms-deed →
Từ vựng liên quan
a
ms
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…