EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alluviums
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alluviums
alluvium /ə'lu:vjəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều alluvia, alluviums
bồi tích, đất bồi, đất phù sa
alluvium period
→ (địa lý,địa chất) kỷ thứ tư
← Xem thêm từ alluvium
Xem thêm từ ally →
Từ vựng liên quan
a
all
alluvium
ms
um
uv
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…