ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ alloyed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng alloyed


alloy /'ælɔi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hợp kim
  tuổi (kim loại quý như vàng bạc)
  chất hỗn hợp; sự pha trộn
happiness without alloy → niềm hạnh phúc hoàn toàn không có gì làm vằn gợn

ngoại động từ


  nấu thành hợp kim
  trộn vào, pha trộn
  làm xấu đi, làm giảm giá trị đi

@alloy
  (Tech) hợp kim

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…