EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
allosematic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
allosematic
allosematic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc màu báo hiệu
← Xem thêm từ allorhizal
Xem thêm từ allosomal →
Từ vựng liên quan
a
all
at
em
EMA
ic
lo
lose
ma
mat
os
se
sematic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…