ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ allegoric

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng allegoric


allegoric /,æle'gɔrik/ (allegorical) /,æle'gɔrikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có tính chất phúng dụ, nói bóng, có ngụ ý
  (thuộc) chuyện ngụ ngôn
  có tính chất biểu tượng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…