ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ all-outer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng all-outer


all-outer

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (từ Mỹ) người hết lòng bênh vực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…