EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aliquote
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aliquote
aliquote /'ælikwɔt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(toán học) ước số
← Xem thêm từ aliquot
Xem thêm từ alish →
Từ vựng liên quan
a
aliquot
iq
li
ot
qu
quote
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…