EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alinements
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alinements
alinement /ə'lainmənt/ (alinement) /ə'lainmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng
out of alignment
→ không thẳng hàng
in alignment with
→ thẳng hàng với
← Xem thêm từ alinement
Xem thêm từ alines →
Từ vựng liên quan
a
aline
alinement
em
en
ent
in
li
line
linemen
me
men
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…