ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aligning

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aligning


aligning

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) điều chỉnh, hiệu chỉnh; đồng chỉnh, xếp hàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…