EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aligning
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aligning
aligning
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) điều chỉnh, hiệu chỉnh; đồng chỉnh, xếp hàng
← Xem thêm từ aligner
Xem thêm từ alignment →
Từ vựng liên quan
a
align
in
li
lignin
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…