ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ alibies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng alibies


alibi /'ælibai/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) chứng cớ vắng mặt (để chứng tỏ rằng khi sự việc xảy ra thì mình ở nơi khác)
to set up an alibi → dựng lên một chứng cớ vắng mặt
  (thông tục) cớ để cáo lỗi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…