EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
algometer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
algometer
algometer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dụng cụ đo áp lực nhỏ nhất gây đau đớn
← Xem thêm từ algology
Xem thêm từ algometers →
Từ vựng liên quan
a
er
go
me
met
mete
meter
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…