EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ALGOL (algebraic oriented language)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ALGOL (algebraic oriented language)
ALGOL (algebraic oriented language)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) ngôn ngữ hướng đại số
← Xem thêm từ algol
Xem thêm từ ALGOL (algorithmic language) →
Từ vựng liên quan
a
age
ai
algebra
algebraic
algol
an
br
bra
en
ent
go
ic
la
lan
language
nt
or
orient
oriented
ra
ri
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…