ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ alexandrine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng alexandrine


alexandrine /ælig'zændrain/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thể thơ alexanđrin (mỗi câu có mười hai âm tiết)

tính từ


  (thuộc) thể thơ alexanđrin

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…