ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aleuron

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aleuron


aleuron /ə'lju:rən/ (aleurone) /ə'lju:rən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) hạt alơron

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…