EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aldermanic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aldermanic
aldermanic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc về ủy viên hội đồng khu ở Anh
← Xem thêm từ aldermancy
Xem thêm từ aldermanries →
Từ vựng liên quan
a
alder
alderman
an
derm
derma
er
ERM
ic
ma
man
manic
ni
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…