EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alcoves
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alcoves
alcove /'ælkouv/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
góc phòng thụt vào (để đặt giường...)
góc hóng mát (có lùm cây, trong vườn)
hốc tường (để đặt tượng)
← Xem thêm từ alcove
Xem thêm từ alcyon →
Từ vựng liên quan
a
alcove
co
cove
coves
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…