ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ alcoves

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng alcoves


alcove /'ælkouv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  góc phòng thụt vào (để đặt giường...)
  góc hóng mát (có lùm cây, trong vườn)
  hốc tường (để đặt tượng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…