ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ alchemic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng alchemic


alchemic /æl'kemik/ (alchemical) /æl'kemikel/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thuật giả kim

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…