ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ alcaic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng alcaic


alcaic

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (thơ) thể thơ ancaic (mười bốn câu, mỗi câu bốn bộ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…