EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alcaic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alcaic
alcaic
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thơ) thể thơ ancaic (mười bốn câu, mỗi câu bốn bộ)
← Xem thêm từ alburnum
Xem thêm từ alcalde →
Từ vựng liên quan
a
ai
cai
ic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…