ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ albumenize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng albumenize


albumenize /æl'bju:mənaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  phết một lớp anbumin (giấy ảnh)
albumenized paper → giấy abumin

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…