ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ albeit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng albeit


albeit /ɔ:l'bi:it/

Phát âm


Ý nghĩa

* liên từ
  (từ cổ,nghĩa cổ) mặc dù, dù, dẫu
he tried albeit without success → anh ta vẫn cố gắng mặc dù không thành công

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…