ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ alarmists

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng alarmists


alarmist /ə'lɑ:mist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người hay gieo hoang mang sợ hãi
  (định ngữ) gieo hoang mang sợ hãi
alarmist rumours → tin đồn giao hoang mang sợ hãi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…