EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alacrity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alacrity
alacrity /ə'lækriti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự sốt sắng
sự hoạt bát, sự nhanh nhẩu
← Xem thêm từ alacritous
Xem thêm từ alalia →
Từ vựng liên quan
a
ac
it
la
lac
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…