ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ alacrity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng alacrity


alacrity /ə'lækriti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự sốt sắng
  sự hoạt bát, sự nhanh nhẩu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…