EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
airline reservation system (ARS)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
airline reservation system (ARS)
airline reservation system (ARS)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hệ thống giữ chỗ hàng không
← Xem thêm từ airline
Xem thêm từ airliner →
Từ vựng liên quan
a
ai
air
airline
at
em
er
in
ion
li
line
on
re
res
reservation
rv
se
st
stem
system
tem
ti
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…