EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
airless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
airless
airless /'eəlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có không khí, thiếu không khí
lặng gió
← Xem thêm từ airing cupboard
Xem thêm từ airlessness →
Từ vựng liên quan
a
ai
air
less
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…