EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
airdropped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
airdropped
airdrop
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
việc thả (quân lính, hàng hoá...) từ máy bay xuống bằng dù
* động từ
thả xuống bằng dù
← Xem thêm từ airdrop
Xem thêm từ airdropping →
Từ vựng liên quan
a
ai
air
airdrop
drop
dropped
op
opp
pe
ped
pp
ppe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…