EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aircrash
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aircrash
aircrash
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tai nạn máy bay
← Xem thêm từ aircraftwoman
Xem thêm từ aircrew →
Từ vựng liên quan
a
ai
air
as
ash
crash
ra
rash
rc
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…