Câu ví dụ:
airbus said it would enter talks with unions in coming weeks over the 3,000-3,500 jobs potentially affected.
Nghĩa của câu:airbus
Ý nghĩa
@airbus
* danh từ
- máy bay hoạt động đều đặn trên những khoảng cách trung bình hoặc ngắn
airbus said it would enter talks with unions in coming weeks over the 3,000-3,500 jobs potentially affected.
Nghĩa của câu:
@airbus
* danh từ
- máy bay hoạt động đều đặn trên những khoảng cách trung bình hoặc ngắn