EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
air-unit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
air-unit
air-unit /'eə,ju:nit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) đơn vị không quân
← Xem thêm từ air umbrella
Xem thêm từ air vice-marshal →
Từ vựng liên quan
a
ai
air
it
ni
nit
un
unit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…