ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ahoy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ahoy


ahoy /ə'hɔi/

Phát âm


Ý nghĩa

* thán từ
  (hàng hải) bớ'expamle'> ới! (tiếng thuỷ thủ dùng để gọi thuyền, tàu)
=ship ahoy → ới thuyền!
all hands ahoy! → tất cả lên boong!

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…