EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
agrobotany
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
agrobotany
agrobotany
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thực vật học nông nghiệp
← Xem thêm từ agrobiology
Xem thêm từ agrochemistry →
Từ vựng liên quan
a
an
any
bo
botany
ob
ot
rob
robot
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…