EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
agreeability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
agreeability
agreeability /ə'griəblnis/ (agreeability) /ə,griə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính dễ chịu, tính dễ thương
sự tán thành, sự đồng ý
agreeableness to sự hợp với, sự thích hợp với
← Xem thêm từ agree
Xem thêm từ agreeable →
Từ vựng liên quan
a
ab
ability
agree
bi
ea
it
li
lit
re
ree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…