EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
agrarianize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
agrarianize
agrarianize
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
thực hiện cải cách ruộng đất
← Xem thêm từ Agrarian revolution
Xem thêm từ agrarianly →
Từ vựng liên quan
a
agrarian
an
aria
ni
ra
ri
ria
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…