ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ agley

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng agley


agley /ə'gli:/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (Ê cốt) xiên, méo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…