EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
agley
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
agley
agley /ə'gli:/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(Ê cốt) xiên, méo
← Xem thêm từ aglet
Xem thêm từ aglimmer →
Từ vựng liên quan
a
gley
ley
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…