EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
agitators
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
agitators
agitator /'ædʤiteitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người khích động quần chúng, người gây phiến động
máy trộn, máy khuấy
← Xem thêm từ agitator
Xem thêm từ agitprop →
Từ vựng liên quan
a
agitator
at
gi
it
ita
or
ta
tat
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…