EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
agitative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
agitative
agitative
Phát âm
Ý nghĩa
xem agitate
← Xem thêm từ agitations
Xem thêm từ agitator →
Từ vựng liên quan
a
at
gi
it
ita
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…