ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aggressions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aggressions


aggression /ə'greʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xâm lược, cuộc xâm lược
war of aggression → chiến tranh xâm lược
  sự công kích
  sự gây sự, sự gây hấn; cuộc gây hấn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…