ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aggregeta

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aggregeta


aggregeta

Phát âm


Ý nghĩa

  tập hợp; bộ
  bounded a.tập hợp bị chặn
  closed a. tập hợp đóng
  comparable a. tạp hợp so sánh được
  countable a. tập hợp đếm được
  denumrable a. tập hợp đếm được
  equivatent a. tập hợp tương đương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…