aggregeta
Phát âm
Ý nghĩa
tập hợp; bộ
bounded a.tập hợp bị chặn
closed a. tập hợp đóng
comparable a. tạp hợp so sánh được
countable a. tập hợp đếm được
denumrable a. tập hợp đếm được
equivatent a. tập hợp tương đương
tập hợp; bộ
bounded a.tập hợp bị chặn
closed a. tập hợp đóng
comparable a. tạp hợp so sánh được
countable a. tập hợp đếm được
denumrable a. tập hợp đếm được
equivatent a. tập hợp tương đương