ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aggregations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aggregations


aggregation /,ægri'geiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tập hợp, sự kết hợp, sự tụ tập
  khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập
  sự thu nạp (vào một tổ chức)

@aggregation
  sự gộp; ghép gộp; (toán kinh tế) sự tổng hợp
  linear a. sự gộp tuyến tính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…