EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aggregations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aggregations
aggregation /,ægri'geiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tập hợp, sự kết hợp, sự tụ tập
khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập
sự thu nạp (vào một tổ chức)
@aggregation
sự gộp; ghép gộp; (toán kinh tế) sự tổng hợp
linear a. sự gộp tuyến tính
← Xem thêm từ Aggregation problem
Xem thêm từ aggregative →
Từ vựng liên quan
a
aggregation
at
ega
gat
ion
ions
on
re
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…