ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Aggregate supply curve

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Aggregate supply curve


Aggregate supply curve

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Đường cung gộp; Đường tổng cung.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…