ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aggravations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aggravations


aggravation /,ægrə'veiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm trầm trọng thêm, sự làm nặng thêm, sự làm nguy ngập thêm, sự làm xấu thêm
  điều làm trầm trọng thêm, điều làm nặng thêm, điều làm nguy ngập thêm, điều làm xấu thêm
  (thông tục) sự làm bực mình, sự chọc tức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…