EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aggravating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aggravating
aggravating /'ægrəveitɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm
(thông tục) làm bực mình, chọc tức
← Xem thêm từ aggravates
Xem thêm từ aggravatingly →
Từ vựng liên quan
a
at
av
in
ra
ti
tin
ting
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…