ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aggravated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aggravated


aggravate /'ægrəveit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm
to aggravate an illeness → làm cho bệnh nặng thêm
to aggravate a sitnation → làm cho tình hình thêm trầm trọng
  (thông tục) làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức

Các câu ví dụ:

1. Two men are in custody on charges of murder as well as aggravated robbery and damaging property in a case investigators are treating as anti-Semitic.


Xem tất cả câu ví dụ về aggravate /'ægrəveit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…