EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
agendas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
agendas
agenda /ə'dʤendə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(số nhiều) những việc phải làm
chương trình nghị sự
nhật ký công tác
@agenda
(Tech) đề tài thảo luận, chương trình nghị sự, nghị trình
← Xem thêm từ agenda
Xem thêm từ agenesia →
Từ vựng liên quan
a
age
agenda
as
da
en
end
gen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…