ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ agendas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng agendas


agenda /ə'dʤendə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (số nhiều) những việc phải làm
  chương trình nghị sự
  nhật ký công tác

@agenda
  (Tech) đề tài thảo luận, chương trình nghị sự, nghị trình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…