EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
age-old
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
age-old
age-old /'eidʤould/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lâu đời
age old culture
→ nền văn hoá lâu đời
← Xem thêm từ age of consent
Xem thêm từ aged →
Từ vựng liên quan
a
age
old
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…