ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ age-old

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng age-old


age-old /'eidʤould/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lâu đời
age old culture → nền văn hoá lâu đời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…