EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
agarics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
agarics
agaric /'ægərik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) nấm tán
← Xem thêm từ agaricaceous
Xem thêm từ agastric →
Từ vựng liên quan
a
agaric
gar
ic
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…