EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
agape
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
agape
agape /ə'geip/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ
há hốc mồm ra (vì kinh ngạc)
mouth agape with astonishment
→ mồm há hốc ra vì kinh ngạc
← Xem thêm từ agamy
Xem thêm từ agar-agar →
Từ vựng liên quan
a
ape
gap
gape
pe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…