ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ agape

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng agape


agape /ə'geip/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

& phó từ
  há hốc mồm ra (vì kinh ngạc)
mouth agape with astonishment → mồm há hốc ra vì kinh ngạc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…