EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
agamolium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
agamolium
agamolium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thế hệ vô giao; thế hệ vô tính
← Xem thêm từ agamogony
Xem thêm từ agamont →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
gam
li
mo
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…